Bảng giá cước dịch vụ Vinaphone trả trước
BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ VINAPHONE TRẢ TRƯỚC
CƯỚC
VINAPHONE TRẢ TRƯỚC CƠ BẢN
|
Dịch
vụ
|
Hướng
gọi
|
Mức
cước
|
đồng/06
giây đầu
|
đồng/01
giây tiếp theo
|
đồng/phút
|
VinaXtra
|
Gọi nội mạng Vinaphone, cố định VNPT
|
158
|
26,33
|
1.580
|
Gọi ngoại mạng
|
178
|
29,66
|
1.780
|
VinaCard
|
Gọi nội mạng Vinaphone, cố định VNPT
|
118
|
19,66
|
1.180
|
Gọi ngoại mạng
|
138
|
23,00
|
1.380
|
|
Cước thuê bao ngày
|
1.300 đồng/ngày
|
VinaDaily
|
Gọi nội mạng Vinaphone, cố định VNPT
|
110
|
18,33
|
1.100
|
|
Gọi ngoại mạng
|
120
|
20
|
1.200
|
VinaText
|
Nhắn tin liên mạng
|
350 đồng/bản tin
|
|
Nhắn tin nội mạng
|
290 đồng/bản tin
|
MyZone
|
Trong Zone
|
Gọi nội mạng Vinaphone, cố định VNPT
|
88
|
14,66
|
880
|
Gọi ngoại mạng
|
128
|
21,33
|
1.280
|
Ngoài Zone
|
188
|
31,33
|
1.880
|
TalkEZ
Studen
|
Gọi nội mạng Vinaphone, cố định VNPT
|
118
|
19,66
|
1.180
|
Gọi ngoại mạng
|
138
|
23,00
|
1.380
|
TalkEZ
Teen
|
Cước gọi trong giờ bận
|
Gọi nội mạng Vinaphone, cố định VNPT
|
128
|
21,33
|
1.288
|
Gọi ngoại mạng
|
148
|
24,67
|
1.480
|
Gọi trong nước giờ ưu đãi (Happy Hour)
06h00 - 08h00 và 12h00 - 13h00 hàng ngày
|
Gọi nội mạng Vinaphone, cố định VNPT
|
64
|
10,67
|
640
|
Gọi ngoại mạng
|
74
|
12,33
|
740
|
(Các mức giá
trên đã bao gồm VAT)
-----------------------------------------------------------------------------------
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - Quảng Trị
Địa chỉ: 20 Trần Hưng Đạo,
TP Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị