TT
|
Nhóm dịch vụ
|
Dịch vụ trên nền
|
Bản công bố chất lượng các dịch vụ tham
chiếu đến
|
I
|
Thoại
|
|
|
1
|
Điện thoại cố định
trong nước, quốc tế
|
PSTN
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất.
|
2
|
Điện thoại di động
trong nước, quốc tế
|
PLMN
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất.
|
|
|
Internet cố định
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông cố định mặt đất.
|
|
|
PSTN
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất
|
3
|
Truyền hình hội nghị
|
Internet di động
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng
|
|
|
PLMN
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất
|
|
|
PLMN
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất
|
4
|
Chuyển vùng trong
|
IMT-2000
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000
|
nước
|
LTE- Advanced
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
|
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng.
|
II
|
Internet/dữ liệu
|
|
|
|
MegaVNN
|
Internet cố định
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông cố định mặt đất
|
1
|
FiberVNN
|
Internet cố định
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông cố định mặt đất
|
2
|
Mobile Internet
|
IMT-2000
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000
|
LTE- Advanced
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
LTE-Advanced tự nguyện áp dụng
|
3
|
ezCom
|
IMT-2000
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000
|
4
|
Opera Mini
|
LTE- Advanced
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
III
|
Nhắn tin
|
|
|
1
|
Nhắn tin ngắn
|
SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự nguyện áp
dụng.
|
2
|
Nhắn tin đa phương
|
IMT-2000 LTE-
Advanced
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000
|
tiện (MMS)
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
3
|
Chuyển vùng vào Việt
Nam
|
IMT-2000 LTE-
Advanced SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
|
|
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng.
|
IV
|
Tiện ích
|
|
|
1
|
Thông báo cuộc gọi
nhỡ MCA
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng
|
2
|
+ Dịch vụ bảo vệ
khách hàng Secure Cloud. + Dịch vụ bảo vệ khách hàng F-Secure
|
IMT-2000
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000.
|
LTE- Advanced
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
3
|
Dịch vụ Người nghe
trả tiền Pay4Me
|
SMS, PLMN
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng Bản công bố chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông
di động mặt đất.
|
4
|
Dịch vụ My Avatar
|
IMT-2000
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000.
|
LTE- Advanced
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
5
|
Dịch vụ Facebook
USSD.
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất.
|
6
|
Dịch vụ Ứng ngày sử
dụng của thuê bao trả trước.
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng.
|
7
|
SMS PLUS
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng.
|
8
|
Dịch vụ EZmail
|
IMT-2000 LTE-
Advanced SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng. Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng.
|
9
|
Dịch vụ hộp thư
thoại.
|
SMS PLMN
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng. Bản công bố chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn
thông di động mặt đất.
|
10
|
Dịch vụ Call Me Back
|
11
|
Dịch vụ Chặn cuộc
gọi (Call Blocking)
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng.
|
12
|
Dịch vụ Tin nhắn báo
bận (Busy SMS)
|
13
|
SMS Nhóm
|
14
|
Dịch vụ đổi số điện
thoại
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng.
|
15
|
Chữ ký cuộc gọi
vSign
|
16
|
Ưng tiền nhanh
|
17
|
Ứng ngày sử dụng
|
18
|
VinaGuard
|
19
|
Lớp học vui
|
SMS IMT-2000 LTE-
Advanced
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng
viễn thông di động mặt đất IMT-2000. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập
Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
20
|
OKKO Store
|
21
|
Lời nhắn thoại.
|
SMS PLMN
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất. Bản
công bố chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất.
|
22
|
Điện thoại hội nghị
|
PLMN
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất.
|
23
|
Dịch vụ Internet An
toàn - KidSafe.
|
SMS IMT-2000 LTE-
Advanced
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất. Bản
công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động
mặt đất IMT-2000. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng
viễn thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
V
|
Giải trí
|
|
|
1
|
EA Game
|
SMS IMT-2000 LTE-
Advanced
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng
viễn thông di động mặt đất IMT-2000. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập
Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
2
|
IZIGAME
|
3
|
Dịch vụ Nhạc chờ cho
người gọi - RingTones
|
PLMN
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất.
|
4
|
Thế Giới Cảm Xúc
|
SMS IMT-2000 LTE-
Advanced
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng
viễn thông di động mặt đất IMT-2000. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập
Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
5
|
Kết nối đam mê
|
6
|
Learn4Fun
|
7
|
Esport Gaming
|
8
|
Thế giới phim
|
9
|
VOV Thể Thao
|
10
|
Triệu phú Vina
|
11
|
Dịch vụ Kênh 1
|
12
|
VGame - Kho game HOT
trên di động
|
13
|
Nhận diện Người nổi
tiếng
|
14
|
Xem phim trực tuyến
vFilm
|
15
|
Mạng thông tin giải
trí -vHay
|
16
|
VTruyện
|
17
|
Play365
|
18
|
Nạp thẻ Thông minh
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng.
|
19
|
Nhà tiên tri
|
20
|
Bóng đá vui
|
|
|
21
|
Bản tin âm nhạc
|
22
|
Triệu phú tri thức
|
23
|
Magic Call
|
24
|
Kênh phát thanh giải
trí - iBox
|
PLMN IMT-2000 LTE-
Advanced
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất tự nguyện áp
dụng. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông
di động mặt đất IMT-2000. Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet
trên mạng viễn thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng.
|
25
|
Kết bạn trên di động
2!Chat
|
SMS PLMN
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất. Bản
công bố chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất.
|
26
|
Vishare
|
IMT-2000 LTE-
Advanced SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt tự nguyện
áp dụng.
|
27
|
VinaBox
|
28
|
Thông tin Tư vấn
Giải trí 9292
|
SMS PLMN
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng. Bản công bố chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn
thông di động mặt đất.
|
29
|
Dịch vụ FunTalk
|
30
|
Âm nhạc trên di động
Chacha
|
31
|
Cổng nội dung VStore
|
IMT-2000 LTE-
Advanced SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng. Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt.
|
32
|
Vclip
|
33
|
Mobile TV
|
34
|
Dịch vụ Media
|
35
|
Giải trí truyền hình
|
VI
|
Thông tin tổng hợp
|
|
|
1
|
Dịch vụ Thông tin Du
lịch Balodi
|
IMT-2000 LTE-
Advanced SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng tự nguyện áp dụng Bản
công bố chỉ tiêu chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di
động mặt tự nguyện áp dụng.
|
2
|
Dịch vụ Du lịch SGO
|
3
|
Dịch vụ chăm sóc sức
khỏe vcare
|
SMS PLMN
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng. Bản công bố chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn
thông di động mặt đất.
|
4
|
Dịch vụ Sức khỏe
thịnh vượng
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng.
|
5
|
Dịch vụ sống khỏe
mỗi ngày
|
IMT-2000 LTE-
Advanced SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng tự nguyện áp dụng Bản
công bố chỉ tiêu chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di
động mặt tự nguyện áp dụng.
|
6
|
Dịch vụ vWork
|
7
|
Dịch vụ Cổng thông
tin y tế
|
8
|
Dịch vụ iClever
|
9
|
Dịch vụ người kể
chuyện
|
IMT-2000 LTE-
Advanced PLMN
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng tự nguyện áp dụng Bản
công bố chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất tự
nguyện áp dụng.
|
10
|
Dịch vụ Biz360
|
IMT-2000 LTE-
Advanced SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng tự nguyện áp dụng Bản
công bố chỉ tiêu chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di
động mặt.
|
11
|
Dịch vụ Thuốc
|
12
|
Dịch vụ Nông thôn
xanh
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt tự nguyện
áp dụng.
|
13
|
Đọc báo trên di động
mNews
|
IMT-2000 LTE-
Advanced SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt tự nguyện
áp dụng.
|
14
|
Dịch vụ thông tin
pháp luật Vlaw
|
15
|
Cổng Radio Việt Nam
|
16
|
Dịch vụ Info Plus
Tuổi trẻ Mobile
|
17
|
Thông tin du lịch
1087
|
PLMN
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất.
|
18
|
Tổng đài kinh tế xã
hội 9108
|
19
|
Dịch vụ thông tin
thể thao Vinasport
|
IMT-2000 LTE-
Advanced SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt tự nguyện
áp dụng.
|
20
|
Dịch vụ Vlive
|
IMT-2000 LTE-
Advanced PLMN
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn
thông di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng Bản công bố chất lượng
dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất.
|
21
|
Dịch vụ Info Plus
|
IMT-2000 LTE-
Advanced SMS
|
Bản công bố chất
lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất
IMT-2000 Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông
di động mặt đất LTE-Advanced tự nguyện áp dụng Bản công bố chỉ tiêu chất
lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt tự nguyện áp
dụng.
|
22
|
Dịch vụ USSD
|
SMS
|
Bản công bố chỉ tiêu
chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt tự nguyện
áp dụng.
|
23
|
Dịch vụ ứng dụng
trên Simcard IOD
|
24
|
Thông tin giao thông
Mtraffic
|
VII
|
Dịch vụ cho khách hàng tổ chức - doanh nghiệp
|
1
|
Kênh thuê riêng,
VPN, Internet trực tiếp
|
|
Xử lý sự cố
|
-
|
Hơn 95% sự cố được
xử lý trong vòng 6h.
|
|
Thời gian thiết lập
dịch vụ
|
-
|
Hơn 95% yêu cầu dịch
vụ được thực hiện trong vồng 6 ngày.
|
|
Độ khả dụng dịch vụ
|
-
|
> 99,5 %
|
2
|
Các dịch vụ khác
|
-
|
Theo thỏa thuận dịch
vụ (SLA) với từng khách hàng.
|