Giá cước dịch vụ Vinaphone trả sau
Cước hòa mạng mới
: 60.000đồng/TB/lần
Cước chuyển đổi hình thức
thuê bao:
Từ thuê bao trả trước sang trả
sau
: 35.000đồng/TB/lần
Từ thuê bao trả sau sang trả trước
: 25.000đồng/TB/lần
Cước thuê
bao
: 49.000đồng/TB/lần
I. MỨC CƯỚC GIỜ BẬN
Loại cước
|
Đơn vị
|
Mức cước
|
Cước gọi
nội mạng Vinaphone và cố định VNPT
|
đồng/phút
|
880
|
Block 6 giây đầu
|
đồng/6
giây
|
88
|
Block 1 giây tiếp
theo
|
đồng/1
giây
|
14,66
|
Cước
thông tin ngoại mạng
|
|
|
Block 6 giây đầu
|
đồng/6
giây
|
98
|
Block 1 giây tiếp
theo
|
đồng/1
giây
|
16,33
|
Cước gọi dịch vụ 1080 (áp dụng cho cả thuê bao VMS) |
|
|
1 Phút+ 1 phút |
đồng/1 phút |
2.727 |
II. CÁC GÓI THỎA SỨC ALO CÁ
NHÂN
1. GÓI THÔNG THƯỜNG
Tên gói
|
Cước gói (VNĐ)/tháng
(đã có VAT, và cước thuê bao tháng)
|
Lưu lượng bao gồm trong gói
|
Thoại
( phút)
|
SMS
|
Data
|
Nội
mạng VNPT
(VNP,
ĐTCĐ)
|
Trong
nước
|
Nội
mạng VNPT
|
Trong
nước
|
|
ALO-21
|
70.000
|
700
|
|
|
|
|
ALO-45
|
94.000
|
1.000
|
|
|
|
|
ALO-65
|
114.000
|
1.500
|
|
|
|
|
SMART-99
|
148.000
|
1.000
|
|
300
|
|
Max
|
SMART-119
|
168.000
|
1.000
|
|
300
|
|
Max100
|
SMART-199
|
248.000
|
|
300
|
|
300
|
Max100
|
SMART-299
|
348.000
|
|
500
|
|
500
|
Max200
|
Vina70
|
70.000
|
70.000đ
gọi/nhắn tin nội mạng
|
BIG70
|
Vina118
|
118.000
|
118.000đ
gọi/nhắn tin nội mạng
|
BIG70
|
2. GÓI THƯƠNG GIA
Nội dung
|
Gói thương gia 1 (TG1)
|
Gói thương gia 2 (TG2)
|
Cước gói (đã có VAT
và cước thuê bao tháng)
|
350.000đ/tháng
|
500.000đ/tháng
|
Ưu đãi gói cước
|
Miễn phí phần cuộc gọi
nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc). Tổng thời lượng miễn
phí là 4.000 phút
|
Miễn phí phần cuộc gọi
nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc). Tổng thời lượng miễn
phí là 4.000 phút
|
300 phút ngoại mạng
|
500 phút ngoại mạng
|
1.000 SMS nội mạng
|
1.500 SMS nội mạng
|
09
GB tốc độ cao, không tính phí vượt gói
|
20 GB tốc độ cao,
không tính phí vượt gói
|
Miễn cước dịch vụ
Ringtunes, MCA trong 12 tháng
|
Miễn cước dịch vụ
Ringtunes, MCA trong 12 tháng
|
Thời gian cam kết
|
12 tháng
|
12 tháng
|
3. GÓI ALO79
Nội dung
|
Gói ALO79_1
|
Gói ALO79_2
|
Cước gói (đã có VAT
và cước thuê bao tháng)
|
79.000đ/tháng
|
79.000đ/tháng
|
Ưu đãi gói cước
|
Miễn phí thoại nội mạng
VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10
phút. Tổng thời lượng miễn phí là 3.000 phút
|
Miễn phí thoại nội mạng
VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10
phút. Tổng thời lượng miễn phí là 500 phút
|
500 SMS nội mạng
|
50 phút ngoại mạng
|
Giảm tối đa
40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 03 tháng.
|
Giảm tối đa
40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 03 tháng.
|
Giảm 50% giá gói
MAX, MAX100, MAX200 trong 06 tháng kể từ tháng hòa mạng.
|
Giảm 50% giá gói
MAX, MAX100, MAX200 trong 06 tháng kể từ tháng hòa mạng.
|
Miễn cước dịch vụ
Ringtunes/MCA trong 03 tháng
|
Miễn cước dịch vụ
Ringtunes/MCA trong 03 tháng
|
Thời gian cam kết
|
12 tháng
|
12 háng
|
4. GÓI ALO109
Nội dung
|
Gói ALO109_1
|
Gói ALO109_2
|
Cước gói (đã có VAT
và cước thuê bao tháng)
|
109.000đ/tháng
|
109.000đ/tháng
|
Ưu đãi gói cước
|
Miễn phí thoại nội mạng
VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10
phút. Tổng thời lượng miễn phí là 3.000 phút
|
Miễn phí thoại nội mạng
VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10
phút. Tổng thời lượng miễn phí là 500 phút
|
500 SMS nội mạng
|
50 phút ngoại mạng
|
Giảm tối đa
40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 06 tháng.
|
Giảm tối đa
40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 06 tháng.
|
Miễn phí cước thuê
bao dịch vụ MCA, Ringtunes trong 06 tháng
|
Miễn phí cước thuê
bao dịch vụ MCA, Ringtunes trong 06 tháng
|
+ 01 GB, có tính cước
vượt gói
+ Giảm 50% giá gói
MAX, MAX100, MAX200 trong 12 tháng kể từ tháng hòa mạng.
|
+ 01 GB, có tính cước
vượt gói
+ Giảm 50% giá gói
MAX, MAX100, MAX200 trong 12 tháng kể từ tháng hòa mạng.
|
Thời gian cam kết
|
12 tháng
|
12 háng
|
III. GÓI CƯỚC DOANH
NGHIỆP (đã có cước thuê bao tháng)
TT
|
Tên gói
|
Cước gói (VNĐ)/tháng
(đã có VAT, và cước thuê bao tháng)
|
Lưu lượng bao gồm trong gói
|
Thoại
|
SMS
|
Data
|
Nội
mạng VNPT
|
Nội
mạng VNPT+MBF
|
Trong
nước
|
Nội
mạng VNP
|
Trong
nước
|
1
|
DN-45
|
94.000
|
1.500
|
|
|
|
|
|
2
|
DN-145
|
194.000
|
|
1.500
|
|
|
|
|
3
|
DN-101
|
150.000
|
|
|
300
|
|
|
|
4
|
VIP-99
|
148.000
|
1.500
|
|
|
300
|
|
MAX
|
5
|
VIP-119
|
168.000
|
1.500
|
|
|
300
|
|
MAX 100
|
6
|
VIP-169
|
218.000
|
|
1.500
|
|
|
|
MAX
|
7
|
VIP-179
|
228.000
|
|
|
300
|
|
300
|
MAX 100
|
8
|
VIP-289
|
338.000
|
|
|
500
|
|
500
|
MAX 200
|
9
|
SMS-15
|
15.000
|
|
|
|
300
|
|
|
10
|
DN74
|
74.000
|
1.500
|
|
|
|
|
Giảm 50%
giá gói Data
|
11
|
DN84
|
84.000
|
1.000
|
|
30
|
|
30
|
(Các mức giá trên đã bao gồm VAT)