Tên miền (Domain)
BẢNG GIÁ TÊN MIỀN (Dịch vụ cung cấp bởi VDC3)
STT
|
Loại
tên miền
|
Đơn
vị tính
|
Đăng
ký và duy trì năm đầu
|
duy
trì hằng năm tiếp theo
|
I
|
Tên
miền cấp 3
|
VNĐ
|
VNĐ
|
1
|
Tên
miền cấp 3 có dạng: .com.vn, .net.vn, .biz.vn
|
Năm
|
700.000
|
350.000
|
2
|
Tên
miền cấp 3 có dạng: .edu.vn, .org.vn, .gov.vn, ac.vn, info.vn,
pro.vn, health.vn, int.vn
|
Năm
|
400.000
|
200.000
|
3
|
Tên
miền cấp 3 dưới tên miền cấp 2 theo địa giới hành chính (tên địa danh). Ví dụ: ***.hanoi.vn
|
Năm
|
400.000
|
200.000
|
4
|
Tên
miền cấp 3 có dạng: name.vn
|
Năm
|
60.000
|
30.000
|
5
|
Tên
miền cấp 3 có dạng: vnn.vn
|
Năm
|
495.000
|
220.000
|
II
|
Tên
miền cấp 2
|
Năm
|
|
|
1
|
Tên
miền cấp 2 có 1 ký tự (*.vn)
|
Năm
|
40.350.000
|
40.000.000
|
2
|
Tên
miền cấp 2 có 2 ký tự (**.vn)
|
Năm
|
10.350.000
|
10.000.000
|
3
|
Tên
miền cấp 2 có 3 ký tự trở lên (***.vn)
|
Năm
|
830.000
|
480.000
|
III
|
Lệ
phí thay đổi tham số kỹ thuật tên miền
|
Năm
|
|
|
1
|
Lệ
phí thay đổi tham số kỹ thuật tên miền cấp 2,3.vn
|
Lần
|
180.000
|
|
2
|
Lệ phí thay đổi tham số kỹ
thuật tên miền .vnn.vn (do VDC quản lý)
|
Lần
|
165.000
|
|
Ghi chú:
- Mức
phí tên miền do VNNIC ban hành không chịu thuế VAT
|
|